Có 2 kết quả:

抓紧 zhuā jǐn ㄓㄨㄚ ㄐㄧㄣˇ抓緊 zhuā jǐn ㄓㄨㄚ ㄐㄧㄣˇ

1/2

Từ điển phổ thông

túm chặt, giữ chắc

Từ điển Trung-Anh

(1) to grasp firmly
(2) to pay special attention to
(3) to rush in
(4) to make the most of

Bình luận 0

Từ điển phổ thông

túm chặt, giữ chắc

Từ điển Trung-Anh

(1) to grasp firmly
(2) to pay special attention to
(3) to rush in
(4) to make the most of

Bình luận 0